DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT 2 NĂM 2025 ĐANG MƯỢN SÁCH THƯ VIỆN
| STT | HỌ TÊN | MÃ SỐ SINH VIÊN | SỐ LƯỢNG |
|---|---|---|---|
| 1 | Châu Thị Thu Kiều | 2121210006 | 1 |
| 2 | Đỗ Gia Huy | 2122130080 | 1 |
| 3 | Đỗ Thanh Hòa | 2122100129 | 1 |
| 4 | Đổng Nguyễn Ngọc Trân | 2122100385 | 2 |
| 5 | Hà Thanh Duy Điền | 2123120657 | 1 |
| 6 | Hoàng Thị Thu Đào | 2122240143 | 1 |
| 7 | Hoàng Trọng Quốc | 2121110207 | 1 |
| 8 | Hoàng Trọng Thân | 2122170220 | 1 |
| 9 | Hồ Bùi Tố Uyên | 2122120363 | 1 |
| 10 | Hồ Thị Kiều | 2122210091 | 2 |
| 11 | Huỳnh Đỗ Duy Khang | 2122030198 | 3 |
| 12 | Huỳnh Thị Mỹ Duyên | 2122120181 | 1 |
| 13 | Huỳnh Thị Thanh Tuyền | 2121120302 | 1 |
| 14 | Khuất Quang Minh | 2121200199 | 1 |
| 15 | Lê Hoàng Như | 2122240190 | 1 |
| 16 | Lê Thị Minh Thư | 2122130079 | 1 |
| 17 | Lê Thị Phương | 2122210123 | 3 |
| 18 | Nguyễn Chí Thuận | 2121170579 | 2 |
| 19 | Nguyễn Hữu Lễ | 2122200244 | 2 |
| 20 | Nguyễn Khắc Hải | 2122120334 | 2 |
| 21 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 2122200055 | 5 |
| 22 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 2119120225 | 2 |
| 23 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 2122130005 | 1 |
| 24 | Nguyễn Trần Bảo Phương | 2122100014 | 1 |
| 25 | Nguyễn Trí Lực | 2121120426 | 3 |
| 26 | Nguyễn Trọng Lộc | 2122170766 | 1 |
| 27 | Phạm Ngọc Sum | 2122170289 | 1 |
| 28 | Phan Thị Mỹ Nhiên | 2122120150 | 1 |
| 29 | Trần Quang Huy | 2122110458 | 3 |
| 30 | Trần Thảo Ngân | 2122260096 | 1 |
| 31 | Trần Thị Thu Trâm | 2122210037 | 1 |
| 32 | Trịnh Bội Anh | 2122120527 | 1 |
| 33 | Trương Hoàng Tú Linh | 2122120186 | 1 |
| 34 | Trương Mỹ Út Ly | 2122120110 | 3 |
| 35 | Trương Ngọc Linh Quy | 2122120444 | 2 |
| 36 | Võ Minh Thành | 2122110511 | 1 |
| 37 | Võ Ngọc Phú Quý | 2122120003 | 1 |
| 38 | Vũ Thế Duyệt | 2121110126 | 4 |
| 39 | Vũ Thị Thương | 2122100234 | 1 |